Bóng chuyền nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 |
---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Đại Yên, Quảng Ninh |
---|
Các ngày | 13–22 tháng 5 năm 2022 |
---|
Quốc gia | 7 |
---|
|
|
|
Nội dung bóng chuyền nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021được tổ chức từ ngày 13 đến ngày 22 tháng 5 năm 2022 tại Nhà thi đấu Đại Yên ở tỉnh Quảng Ninh.
Bốc thăm
Lễ bốc thăm chia bảng giải bóng chuyền nam được tổ chức vào ngày 8 tháng 4 năm 2022 tại Hà Nội.[1] Việt Nam với tư cách là chủ nhà sẽ được chọn nhóm mà mình muốn được phân bổ.[2]
Các quốc gia tham dự
Lịch thi đấu
Vòng bảng
|
Đủ điều kiện cho trận tranh hạng 1-4
|
|
Đủ điều kiện cho trận tranh hạng 5
|
|
Đủ điều kiện cho trận tranh hạng 5-7
|
Bảng A
|
Điểm
|
Trận đấu
|
Set
|
Điểm
|
Hạng
|
Đội
|
T
|
B
|
T
|
B
|
Tỷ lệ
|
T
|
B
|
Tỷ lệ
|
1
|
Indonesia
|
9
|
3
|
0
|
9
|
1
|
9.000
|
246
|
169
|
1.456
|
2
|
Việt Nam
|
6
|
2
|
1
|
7
|
3
|
2.333
|
225
|
212
|
1.061
|
3
|
Myanmar
|
3
|
1
|
2
|
3
|
6
|
0.500
|
198
|
204
|
0.971
|
4
|
Malaysia
|
0
|
0
|
3
|
0
|
9
|
0.000
|
141
|
225
|
0.627
|
Bảng B
|
Điểm
|
Trận đấu
|
Set
|
Điểm
|
Hạng
|
Đội
|
T
|
B
|
T
|
B
|
Tỷ lệ
|
T
|
B
|
Tỷ lệ
|
1
|
Thái Lan
|
6
|
2
|
0
|
9
|
2
|
4.500
|
186
|
172
|
1.081
|
2
|
Campuchia
|
3
|
1
|
1
|
5
|
4
|
1.250
|
211
|
209
|
1.010
|
3
|
Philippines
|
0
|
0
|
2
|
1
|
6
|
0.167
|
171
|
187
|
0.914
|
Vòng chung kết
Sơ đồ thi đấu
Play-off tranh hạng 5-7
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
19 tháng 5 |
14:00 |
Malaysia |
0–3 |
Philippines |
12–25 |
13–25 |
12–25 |
|
|
37–75 |
|
Bán kết
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
20 tháng 5 |
14:00 |
Indonesia |
3–1 |
Campuchia |
25–18 |
25–15 |
22–25 |
25–16 |
|
97–74 |
|
20 tháng 5 |
17:00 |
Thái Lan |
2–3 |
Việt Nam |
25–17 |
23–25 |
17–25 |
25–23 |
13–15 |
103–105 |
|
Trận tranh hạng 5
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
20 tháng 5 |
11:00 |
Myanmar |
2–3 |
Philippines |
24–26 |
25–22 |
22–25 |
29–27 |
14–16 |
114–116 |
|
Trận tranh Huy chương Đồng
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
21 tháng 5 |
18:30 |
Campuchia |
3–2 |
Thái Lan |
25–23 |
22–25 |
25–22 |
13–25 |
15–13 |
100–108 |
|
Trận tranh Huy chương Vàng
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
22 tháng 5 |
14:00 |
Indonesia |
3–0 |
Việt Nam |
25–22 |
25–18 |
25–15 |
|
|
75–55 |
|
Bảng xếp hạng
Tham khảo